Học Bổng Vietseeds 2022 Là Gì ؟ Ạ Tiếng Anh

Học Bổng Vietseeds 2022 Là Gì ؟ Ạ Tiếng Anh

Bao gồm thư giới thiệu từ giáo viên, bài luận, bằng chứng xác minh thu nhập gia đình hàng năm và các hồ sơ giấy tờ liên quan.

GRAPHICKEY – Trung tâm dạy nghề thiết kế đồ họa và thiết kế nội ngoại thất tại TPHCM

Liên hệ học thử hoàn toàn miễn phí khóa học thiết kế cùng Graphickey:

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 145, Thời gian: 0.0203

Các mẫu câu với từ “scholarship” có nghĩa “Học bổng” và dịch sang tiếng Việt

Cùng phân biệt overseas, foreign và abroad:

- Nước ngoài (Overseas) là khu vực không thuộc địa phận (territory) của đất nước mình đang sinh sống.

Example: Chris is going to work overseas.

(Chris sẽ đi làm việc ở nước ngoài.)

- Nước ngoài (Foreign) là đến từ một quốc gia (nation) khác.

Example: Our company trades with many foreign companies.

(Công ty của chúng tôi giao dịch với nhiều công ty nước ngoài.)

- Nước ngoài (Abroad) là việc đi sang lãnh thổ không thuộc địa phận của đất nước mình đang sống nhưng không có vượt qua biển.

Example: He's currently abroad on business.

(Anh ấy hiện đang ở nước ngoài vì lý do công việc.)

Ngách 32 Ngõ 54 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 147, Thời gian: 0.0227

Chúng ta cùng học về một số từ vựng trong tiếng Anh nói về các loại học bổng nha!

- full scholarship (học bổng toàn phần): You do know that he's been accepted to Stanford on a full scholarship? (Bạn có biết rằng anh ấy đã được nhận vào Stanford với học bổng toàn phần không?)

- half-full scholarship (học bổng bán phần): You know that half-full scholarships are easier to find right? (Bạn biết rằng học bổng bán phần dễ kiếm hơn mà đúng không?)

- self-supporting study abroad (du học tự túc): Not everyone who pursue self-supporting study abroad has a rich family. (Không phải ai đi du học tự túc đều xuất thân từ một gia đình giàu có.)

Học bổng: dịch ra tiếng Anh là Scholarship Cấp một suất học bổng: Grant a Scholarship

Học bổng là một khoản tiền hoặc hỗ trợ tài chính được cấp cho học sinh, sinh viên, hoặc học viên để giúp họ trang trải chi phí học tập. Học bổng thường không yêu cầu hoàn trả và có thể được trao dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như:

Học bổng có thể được cấp bởi các trường học, tổ chức chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận, hoặc các công ty tư nhân. Mục đích của học bổng là khuyến khích và hỗ trợ người học tiếp tục con đường học vấn của mình.

Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần thông tin chi tiết hơn, hãy cho mình biết nhé!

Từ “học bổng” trong các ngữ cảnh cụ thể

Trong tiếng Anh, “học bổng” được dịch là scholarship. Một số từ khác có thể dùng trong các ngữ cảnh cụ thể bao gồm:

Có nhiều loại học bổng khác nhau mà bạn có thể tìm kiếm và nộp đơn. Dưới đây là một số loại học bổng phổ biến:

Mỗi loại học bổng sẽ có các tiêu chí và điều kiện khác nhau, vì vậy bạn nên nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi nộp đơn. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về cách lấy học bổng hoặc cách nộp đơn, hãy cho mình biết nhé!